Bộ Điểu (鳥)
Bính âm: | niǎo |
---|---|
Kanji: | 鳥 tori |
Bạch thoại tự: | niáu |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | niu5 |
Hangul: | 새 sae |
Wade–Giles: | niao3 |
Việt bính: | niu5 |
Hán-Việt: | điểu, đeo, đéo, đẽo |
Hán-Hàn: | 조 jo |
Chú âm phù hiệu: | ㄋㄧㄠˇ |
Kana: | チョー chō tori とり |