Bộ Điểu (鳥)
Bộ Điểu (鳥)

Bộ Điểu (鳥)

Bộ Điểu, bộ thứ 196 có nghĩa là "chim" là 1 trong 6 bộ có 11 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.Trong Từ điển Khang Hy có 750 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.

Bộ Điểu (鳥)

Bính âm: niǎo
Kanji: 鳥 tori
Bạch thoại tự: niáu
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: niu5
Hangul: 새 sae
Wade–Giles: niao3
Việt bính: niu5
Hán-Việt: điểu, đeo, đéo, đẽo
Hán-Hàn: 조 jo
Chú âm phù hiệu: ㄋㄧㄠˇ
Kana: チョー chō
tori とり